Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Khu vực có thể xem (in.) | 24.5 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 0.5m,s |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 180 |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.283 mm (H) x 0.28 mm (V) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920x1080 |