Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
| Loại màn hình | Gaming Monitor |
| Kích thước | 23.8 inch |
| Tấm nền | IPS |
| Thiết kế | Phẳng (Flat) |
| Kích thước hiển thị | 527.040 x 296.460 mm |
| Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
| Độ phân giải/Tần số quét | 1920 x 1080 / 200Hz |
| Kích thước điểm ảnh (Dot Pitch) | 0.2745mm |
| VESA | 75 x 75 mm |
| Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.4, Audio Out |
| Độ phủ màu | 89% DCI-P3 |
| Màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
| Delta E | ≤2 |
| Độ sáng | 350cd/㎡ |
| Độ tương phản động (DCR) | 20000000:1 |
| Độ tương phản tĩnh | 1000:1 |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| HDR | HDR 400 |
| Low Blue Light | Hỗ trợ (Hardware) |
| Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
| Công suất hoạt động | ≤36W |
| Công suất chờ | ≤0.5W |
| Điện áp đầu vào | 12V / 3A |
| Kiểu nguồn điện | Nguồn ngoài |
| Kích thước có chân (W x D x H) | 541.93 x 214.96 x 437.73 mm |
| Kích thước không chân (W x D x H) | 541.93 x 60.37 x 322.26 mm |
| Kích thước đóng gói (W x D x H) | 612 x 151 x 409 mm |
| Kích thước thùng đa hộp (W x D x H) | 631 x 469 x 431 mm |
| Trọng lượng tịnh (có chân) | 3.2±0.3 kg |
| Trọng lượng tịnh (không chân) | 2.7±0.3 kg |
| Trọng lượng tổng | 4.5±0.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Dây HDMI 1.5m, Adapter 1.5m, Sách HDSD (kèm thẻ bảo hành & giấy chứng nhận) |