Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
| Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0" | 
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi | 
| Giao tiếp | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | 
| Tốc độ | A4: 43 ppm; Letter: 45 ppm; 2 mặt: 36 ppm (A4)/ 37 ppm (Letter) | 
| Kích thước | 417 x 376 x 275 mm (W x D x H) | 
| Bộ nhớ | 1 GB | 
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, Windows Server 2019, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Mac OS X 10.9.5 & trở lên x 1, Linux x 1 | 
| Khối lượng | 11,5 kg (không có cartridge) | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| Khổ giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm); Khay đa mục đích: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) | 
| Sử dụng mực | Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang) | 
| Lọai giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư | 
| Tính năng | In đảo mặt tự động, In trực tiếp từ USB |