Thông tin sản phẩm
Cảm biến CMOS 1/2.8 inch, độ phân giải tối đa 2560 × 1440 (cả kênh Bullet & PTZ).
Zoom quang học 4×, zoom kỹ thuật số 16× (kênh PTZ); Góc nhìn rộng (Bullet: 114.9° - 130.7°, PTZ: 98° - 39°).
Hỗ trợ hồng ngoại (Bullet: 30m, PTZ: 40m); Ánh sáng trắng trên kênh Bullet (30m).
Xoay ngang 0° - 350°, xoay dọc Bullet: 7° - 17°, PTZ: -5° - 90°; Tốc độ xoay tối đa 30°/s.
Hỗ trợ H.265, H.264, MJPEG; Luồng chính 2560×1440 @ 30 fps, hỗ trợ ROI.
Hỗ trợ PoE+, Ethernet, ONVIF, bảo mật 802.1X, mã hóa HTTPS, lọc IP.
Chống nước & bụi IP66, hoạt động -30°C đến 50°C, chống sét & điện áp đột biến.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đã được dịch sang tiếng Việt:
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | [Kênh Bullet]: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS; [Kênh PTZ]: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS | 
| Độ nhạy sáng tối thiểu | [Kênh Bullet]: Màu: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), Đen/Trắng: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR; [Kênh PTZ]: Màu: 0.01 Lux @ (F1.5, AGC ON), Đen/Trắng: 0.005 Lux @ (F1.5, AGC ON), 0 Lux với IR | 
| Tốc độ màn trập | 1 giây đến 1/30.000 giây | 
| Chế độ màn trập chậm | Có | 
| Zoom | [Kênh PTZ] 4× quang học, 16× kỹ thuật số | 
| Chế độ Ngày & Đêm | ICR | 
| Độ phân giải tối đa | [Kênh Bullet] 2560 × 1440, [Kênh PTZ] 2560 × 1440 | 
| Lấy nét | Tự động, thủ công, bán tự động | 
| Tiêu cự | [Kênh Bullet]: 2.8 mm; [Kênh PTZ]: 2.8 đến 12 mm, 4× quang học | 
| Tốc độ Zoom | [Kênh PTZ]: khoảng 3.3 giây | 
| Góc nhìn (FOV) | [Kênh Bullet] Ngang: 114.9°, Dọc: 62.4°, Chéo: 130.7° [Kênh PTZ] Ngang: 98° đến 34.2°, Dọc: 52° đến 19.2°, Chéo: 111° đến 39° | 
| Khẩu độ | [Kênh Bullet]: F1.6; [Kênh PTZ]: F1.5 đến F2.9 | 
| Loại đèn hỗ trợ | [Kênh Bullet] Hybrid (Hồng ngoại và Ánh sáng trắng), [Kênh PTZ] Hồng ngoại | 
| Đèn hỗ trợ thông minh | Có | 
| Phạm vi đèn hỗ trợ | [Kênh PTZ]: Hồng ngoại lên đến 40m [Kênh Bullet]: Hồng ngoại lên đến 30m, Ánh sáng trắng lên đến 30m | 
| Phạm vi xoay ngang | 0° đến 350° | 
| Phạm vi xoay dọc | [Kênh Bullet] 7° đến 17° (điều chỉnh thủ công) [Kênh PTZ] -5° đến 90° | 
| Tốc độ xoay ngang | Có thể điều chỉnh từ 0.1° đến 30°/s, tốc độ đặt trước: 30°/s | 
| Tốc độ xoay dọc | Có thể điều chỉnh từ 0.1° đến 30°/s, tốc độ đặt trước: 30°/s | 
| Xoay tỷ lệ | Có | 
| Số điểm đặt trước | 300 | 
| Quét tuần tra | 8 tuần tra, tối đa 32 điểm đặt trước cho mỗi tuần tra | 
| Ghi nhớ khi mất điện | Có | 
| Hành động khi dừng | Điểm đặt trước, quét tuần tra | 
| Định vị 3D | Có | 
| Hiển thị trạng thái PTZ | Có | 
| Đóng băng điểm đặt trước | Có | 
| Tác vụ theo lịch | Khởi động lại camera, điểm đặt trước, quét tuần tra, điều chỉnh camera, đầu ra phụ | 
| Vùng quan tâm (ROI) | 1 vùng cố định cho luồng chính | 
| Luồng chính | [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) | 
| Luồng phụ | [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) | 
| Luồng ba | [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) | 
| Nén video | H.265, H.264, MJPEG | 
| Tốc độ bit video | 32 kbps đến 16384 kbps | 
| Loại H.264 | Main profile, Baseline profile, High profile | 
| Loại H.265 | Main profile | 
| Mã hóa video có thể mở rộng (SVC) | Có | 
| Mã hóa âm thanh | G.711, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM, MP3, AAC | 
| Bộ lọc tiếng ồn môi trường | Có | 
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP | 
| Lưu trữ mạng | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR | 
| Giao thức mạng | TCP/IP, SMTP, RTSP, FTP, WebSockets, IGMP, QoS, RTCP, HTTPS, PPPoE, SNMP, NTP, RTP, UDP, DNS, HTTP, DHCP, Bonjour, 802.1x, IPv4/IPv6, DDNS, ICMP, UPnP | 
| Số người xem đồng thời | 20 | 
| Người dùng/Host | 32 | 
| Bảo mật | Xác thực 802.1X, liên kết địa chỉ MAC, tên đăng nhập và mật khẩu bảo mật, lọc địa chỉ IP, mã hóa HTTPS | 
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt ranh giới, xâm nhập, vào vùng, ra vùng | 
| Nguồn điện | 12 VDC, PoE+ | 
| Chất liệu | PC | 
| Kích thước | 311.5 mm × 223.5 mm × 156 mm | 
| Trọng lượng | Khoảng 1.37 kg | 
| Điều kiện hoạt động | -30 °C đến 50 °C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) | 
| Chống sương mù | Sưởi kính | 
| Bảo vệ | Tiêu chuẩn IP66, bảo vệ chống sét và điện áp đột biến | 
Đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ đã được dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn cần chỉnh sửa hay thêm thông tin gì khác, cứ báo nhé!