Camera Hikvision DS-2SE3C404MWG-E/14 - Zoom Quang 4X, AI Phát Hiện Chuyển Động, Chuẩn IP66, Hình Ảnh Sắc Nét 4MP

 0 đánh giá

Thông tin sản phẩm

  • Cảm biến CMOS 1/2.8 inch, độ phân giải tối đa 2560 × 1440 (cả kênh Bullet & PTZ).

  • Zoom quang học 4×, zoom kỹ thuật số 16× (kênh PTZ); Góc nhìn rộng (Bullet: 114.9° - 130.7°, PTZ: 98° - 39°).

  • Hỗ trợ hồng ngoại (Bullet: 30m, PTZ: 40m); Ánh sáng trắng trên kênh Bullet (30m).

  • Xoay ngang 0° - 350°, xoay dọc Bullet: 7° - 17°, PTZ: -5° - 90°; Tốc độ xoay tối đa 30°/s.

  • Hỗ trợ H.265, H.264, MJPEG; Luồng chính 2560×1440 @ 30 fps, hỗ trợ ROI.

  • Hỗ trợ PoE+, Ethernet, ONVIF, bảo mật 802.1X, mã hóa HTTPS, lọc IP.

  • Chống nước & bụi IP66, hoạt động -30°C đến 50°C, chống sét & điện áp đột biến.

Hình thức

  • Giá bán online
    4,350,000 đ

4,350,000 VNĐ

8,380,000 VNĐ

Đánh giá & nhận xét Camera Hikvision DS-2SE3C404MWG-E/14 - Zoom Quang 4X, AI Phát Hiện Chuyển Động, Chuẩn IP66, Hình Ảnh Sắc Nét 4MP

0/5

0 đánh giá & nhận xét

5 

0 đánh giá

4 

0 đánh giá

3 

0 đánh giá

2 

0 đánh giá

1 

0 đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay

Hiện chưa có nhận xét nào. Hãy là người nhận xét đầu tiên

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đã được dịch sang tiếng Việt:

Thông số Chi tiết
Cảm biến hình ảnh [Kênh Bullet]: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS; [Kênh PTZ]: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS
Độ nhạy sáng tối thiểu [Kênh Bullet]: Màu: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), Đen/Trắng: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR; [Kênh PTZ]: Màu: 0.01 Lux @ (F1.5, AGC ON), Đen/Trắng: 0.005 Lux @ (F1.5, AGC ON), 0 Lux với IR
Tốc độ màn trập 1 giây đến 1/30.000 giây
Chế độ màn trập chậm
Zoom [Kênh PTZ] 4× quang học, 16× kỹ thuật số
Chế độ Ngày & Đêm ICR
Độ phân giải tối đa [Kênh Bullet] 2560 × 1440, [Kênh PTZ] 2560 × 1440
Lấy nét Tự động, thủ công, bán tự động
Tiêu cự [Kênh Bullet]: 2.8 mm; [Kênh PTZ]: 2.8 đến 12 mm, 4× quang học
Tốc độ Zoom [Kênh PTZ]: khoảng 3.3 giây
Góc nhìn (FOV) [Kênh Bullet] Ngang: 114.9°, Dọc: 62.4°, Chéo: 130.7° [Kênh PTZ] Ngang: 98° đến 34.2°, Dọc: 52° đến 19.2°, Chéo: 111° đến 39°
Khẩu độ [Kênh Bullet]: F1.6; [Kênh PTZ]: F1.5 đến F2.9
Loại đèn hỗ trợ [Kênh Bullet] Hybrid (Hồng ngoại và Ánh sáng trắng), [Kênh PTZ] Hồng ngoại
Đèn hỗ trợ thông minh
Phạm vi đèn hỗ trợ [Kênh PTZ]: Hồng ngoại lên đến 40m [Kênh Bullet]: Hồng ngoại lên đến 30m, Ánh sáng trắng lên đến 30m
Phạm vi xoay ngang 0° đến 350°
Phạm vi xoay dọc [Kênh Bullet] 7° đến 17° (điều chỉnh thủ công) [Kênh PTZ] -5° đến 90°
Tốc độ xoay ngang Có thể điều chỉnh từ 0.1° đến 30°/s, tốc độ đặt trước: 30°/s
Tốc độ xoay dọc Có thể điều chỉnh từ 0.1° đến 30°/s, tốc độ đặt trước: 30°/s
Xoay tỷ lệ
Số điểm đặt trước 300
Quét tuần tra 8 tuần tra, tối đa 32 điểm đặt trước cho mỗi tuần tra
Ghi nhớ khi mất điện
Hành động khi dừng Điểm đặt trước, quét tuần tra
Định vị 3D
Hiển thị trạng thái PTZ
Đóng băng điểm đặt trước
Tác vụ theo lịch Khởi động lại camera, điểm đặt trước, quét tuần tra, điều chỉnh camera, đầu ra phụ
Vùng quan tâm (ROI) 1 vùng cố định cho luồng chính
Luồng chính [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Luồng phụ [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Luồng ba [Kênh Bullet]: 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) [Kênh PTZ]: 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Nén video H.265, H.264, MJPEG
Tốc độ bit video 32 kbps đến 16384 kbps
Loại H.264 Main profile, Baseline profile, High profile
Loại H.265 Main profile
Mã hóa video có thể mở rộng (SVC)
Mã hóa âm thanh G.711, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM, MP3, AAC
Bộ lọc tiếng ồn môi trường
API ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP
Lưu trữ mạng NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
Giao thức mạng TCP/IP, SMTP, RTSP, FTP, WebSockets, IGMP, QoS, RTCP, HTTPS, PPPoE, SNMP, NTP, RTP, UDP, DNS, HTTP, DHCP, Bonjour, 802.1x, IPv4/IPv6, DDNS, ICMP, UPnP
Số người xem đồng thời 20
Người dùng/Host 32
Bảo mật Xác thực 802.1X, liên kết địa chỉ MAC, tên đăng nhập và mật khẩu bảo mật, lọc địa chỉ IP, mã hóa HTTPS
Bảo vệ chu vi Phát hiện vượt ranh giới, xâm nhập, vào vùng, ra vùng
Nguồn điện 12 VDC, PoE+
Chất liệu PC
Kích thước 311.5 mm × 223.5 mm × 156 mm
Trọng lượng Khoảng 1.37 kg
Điều kiện hoạt động -30 °C đến 50 °C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
Chống sương mù Sưởi kính
Bảo vệ Tiêu chuẩn IP66, bảo vệ chống sét và điện áp đột biến

Đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ đã được dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn cần chỉnh sửa hay thêm thông tin gì khác, cứ báo nhé!

Camera Hikvision DS-2SE3C404MWG-E/14 - Zoom Quang 4X, AI Phát Hiện Chuyển Động, Chuẩn IP66, Hình Ảnh Sắc Nét 4MP
Camera Hikvision DS-2SE3C404MWG-E/14 - Zoom Quang 4X, AI Phát Hiện Chuyển Động, Chuẩn IP66, Hình Ảnh Sắc Nét 4MP

4,350,000 VNĐ

8,380,000 VNĐ