Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | CMOS quét liên tục 1/2.8 inch |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 Lux (F1.5, AGC BẬT), Đen/Trắng: 0.001 Lux (F1.5, AGC BẬT), 0 Lux với IR |
Chống ngược sáng (WDR) | ≥ 120dB |
Zoom | Thu phóng quang học 4x (2.8~12mm), thu phóng số 16x |
Góc nhìn | Ngang: 96.796°~31.68°, Dọc: 51.16°~17.798°, Chéo: 115.13°~36.32° |
Hồng ngoại (IR) | Phạm vi 20m, bước sóng 850nm, hỗ trợ Smart IR |
Chế độ Ngày/Đêm | Bộ lọc IR cut, chế độ chuyển đổi: Ngày/Đêm/Tự động/Lịch trình |
Xoay & Nghiêng | Xoay ngang: 0°~355°, tốc độ tối đa 100°/s; Nghiêng dọc: 0°~90°, tốc độ tối đa 100°/s |
Preset & Chức năng PTZ | 300 điểm cài đặt sẵn, hỗ trợ định vị 3D, hành động đỗ xe, hiển thị trạng thái PTZ, ghi nhớ vị trí khi mất nguồn |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Chuẩn nén âm thanh | G.711alaw/u, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM, AAC |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Mạng & Kết nối | Cổng RJ45 (10/100M, PoE), WiFi (IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz, WPA/WPA2) |
Giao diện âm thanh | 1 mic tích hợp (bán kính thu 5m), 1 line in, 1 line out |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động, xâm nhập, băng qua đường, khu vực cấm, phát hiện khuôn mặt, vật thể bị bỏ rơi, âm thanh bất thường... |
Nguồn điện | 12VDC (9.2W) & PoE (802.3af) |
Chống chịu môi trường | IP66 (chống nước, bụi), IK10 (chống va đập), chống sét TVS 4000V |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 90% |
Kích thước & Trọng lượng | 130.7 × 101.7 mm, 530g |