Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CE17H0T-IT5F(C) |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 5 MP |
Hệ thống tín hiệu | PAL/NTSC |
Tốc độ khung hình | TVI: 5M@20fps, 4M@30fps, 4M@25fps, 1080p@30fps, 1080p@25fps, AHD: 5M@20fps, 4M@30fps, 4M@25fps, CVI: 4M@30fps, 4M@25fps, CVBS: PAL/NTSC |
Độ phân giải | 2560 (H) × 1944 (V) |
Độ sáng tối thiểu | 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR |
Thời gian chụp | PAL: 1/25 s đến 1/50,000 s; NTSC: 1/30 s đến 1/50,000 s |
Ống kính | 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm Ống kính cố định |
Trường nhìn (FOV) | 3.6 mm, FOV ngang: 80°, FOV dọc: 63°, FOV chéo: 105°; 6 mm, FOV ngang: 57°, FOV dọc: 43°, FOV chéo: 72°; 8 mm, FOV ngang: 41°, FOV dọc: 31°, FOV chéo: 52°; 12 mm, FOV ngang: 26°, FOV dọc: 19°, FOV chéo: 32° |
Gắn ống kính | M12 |
Chế độ ngày/đêm | ICR |
Dải động rộng (WDR) | Dải động số (Digital WDR) |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0° đến 360°, Xoay dọc: 0° đến 180°, Quay: 0° đến 360° |
Cài đặt menu | Chế độ hình ảnh: STD/HIGH-SAT, Chế độ ngày/đêm: Tự động/Màu/Đen trắng (BW), Cân bằng trắng: Tự động/Thủ công, Chế độ phơi sáng tự động: DWDR, BLC, HLC, Global, Giảm nhiễu: 2D DNR, Ngôn ngữ: Tiếng Anh |
Chức năng | Độ sáng, Độ sắc nét, Gương, Smart IR |
Giao diện | Đầu ra video chuyển đổi TVI/AHD/CVI/CVBS |
Cung cấp điện | 12VDC ± 25% |
Tiêu thụ | Tối đa 5W |
Mức độ bảo vệ | IP67 |
Điều kiện hoạt động | -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F), Độ ẩm: 90% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ trước: Kim loại, Thân chính: Nhựa |
Khoảng cách IR | Lên đến 80m |
Giao tiếp | HIKVISION-C |
Kích thước | 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm |
Trọng lượng | Khoảng 330g |