Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS 2 MP |
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
Độ sáng tối thiểu | 0.02 Lux @ (F2.2, AGC ON), 0 Lux với IR |
Thời gian chụp | PAL: 1/25s đến 1/50,000s; NTSC: 1/30s đến 1/50,000s |
Ngày & Đêm | ICR |
Điều chỉnh góc | Pan: 0 đến 360°, Tilt: 0 đến 75°, Rotate: 0 đến 360° |
Hệ thống tín hiệu | PAL/NTSC |
Loại ống kính | 2.8 mm, 3.6 mm ống kính cố định |
Tiêu cự & Góc nhìn (FOV) | - 2.8 mm: FOV ngang 97°, FOV dọc 54°, FOV chéo 113° |
- 3.6 mm: FOV ngang 77°, FOV dọc 43°, FOV chéo 90° | |
Đế ống kính | M12 |
Loại đèn bổ sung | Đèn trắng, IR |
Phạm vi đèn bổ sung | IR: Lên đến 40 m, Đèn trắng: Lên đến 40 m |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | STD/HIGH-SAT/HIGHLIGHT |
Cài đặt hình ảnh | Độ sáng, Độ sắc nét, IR thông minh |
Tốc độ khung hình | TVI: 1080p @ 30 fps, 1080p @ 25 fps |
AHD: 1080p @ 30 fps, 1080p @ 25 fps | |
CVI: 1080p @ 30 fps, 1080p @ 25 fps | |
CVBS: PAL/NTSC | |
Dải động rộng (WDR) | WDR kỹ thuật số |
Cải tiến hình ảnh | DWDR/BLC/HLC/Global |
Cân bằng trắng | Tự động/Thủ công |
AGC | Có |
Giao diện | Chuyển đổi TVI/AHD/CVI/CVBS |
Chất liệu | Mặt trước: Kim loại |
Thân chính: Nhựa | |
Kích thước | 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm |
Trọng lượng | Tối đa 340 g |
Điều kiện hoạt động | -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F). Độ ẩm: 90% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Giao tiếp | HIKVISION-C |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Cung cấp điện | 12 VDC ± 25%, Tối đa 5W |
Chú ý | Khuyến nghị sử dụng một bộ nguồn cho mỗi camera |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (Chống bụi, chống nước) |