Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CD2323G2-IU |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR bật |
Tốc độ màn trập | 1/3 s đến 1/100.000 s |
Màn trập chậm | Có |
Chế độ Ngày & Đêm | ICR Cut |
WDR (Dải động rộng) | 120 dB |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° đến 360°, Tilt: 0° đến 75°, Rotate: 0° đến 360° |
Ống kính | 2.8 mm: FOV ngang 107°, FOV dọc 57°, FOV chéo 127° 4 mm: FOV ngang 87°, FOV dọc 46°, FOV chéo 104° |
Khẩu độ | F1.6 |
Loại lắp ống kính | M12 |
DORI (Khoảng cách nhận diện) | 2.8mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m |
Phạm vi hồng ngoại | Lên đến 30 m |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
Luồng chính | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Luồng phụ | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Luồng thứ ba | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Nén video | H.265/H.264/H.264+/H.265+ (luồng chính) H.265/H.264/MJPEG (luồng phụ) H.265/H.264 (luồng thứ ba) |
Tốc độ bit video | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Loại H.264 | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Loại H.265 | Main Profile |
Điều khiển tốc độ bit | CBR/VBR |
Âm thanh | Lọc tiếng ồn môi trường: Có Tần số lấy mẫu âm thanh: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz Nén âm thanh: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Giao diện mạng | 1 cổng Ethernet tự điều chỉnh 10M/100M RJ45 |
Bộ nhớ | Hỗ trợ thẻ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động, phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập, phát hiện khuôn mặt |
Điều kiện hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
Nguồn cấp | 12 VDC ± 25%, bảo vệ ngược cực PoE: 802.3af, Class 3 |
Công suất tiêu thụ | 12 VDC, 0.45 A, tối đa 5.5 W PoE (802.3af, 36 V đến 57 V), 0.18 A đến 0.11 A, tối đa 6.5 W |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước camera | Ø127.3 × 95.9 mm |
Trọng lượng camera | Xấp xỉ 600 g |
Chứng nhận | EMC, An toàn, Môi trường (CE, FCC, RoHS) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |