Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.0005 Lux (màu, F1.0, AGC ON), 0 Lux (B/W với IR) |
Tốc độ màn trập | 1/3 s - 1/100,000 s |
Bộ lọc ngày/đêm | IR Cut Filter |
Góc điều chỉnh | Pan: 0°-355°, Tilt: 0°-180°, Rotate: 0°-355° |
Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm (FOV: 115° H, 60° V, 143° D) hoặc 4mm (FOV: 94° H, 50° V, 110° D) |
Hỗ trợ chiếu sáng | IR & đèn trắng (White Light) |
Tầm xa hồng ngoại (IR) | Lên đến 50m |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
API hỗ trợ | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK |
Chống ngược sáng (WDR) | Digital WDR |
Chống nhiễu SNR | ≥ 52 dB |
Chế độ Ngày/Đêm | Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình |
Cải thiện hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD (tối đa 512GB) |
Cổng mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
Tích hợp Micro | Có |
Nút reset | Có |
Sự kiện thông minh | - Sự kiện cơ bản: Phát hiện chuyển động (phân loại người & phương tiện), cảnh báo giả mạo video, cảnh báo ngoại lệ; - Liên kết sự kiện: Lưu vào thẻ nhớ, ghi hình, tải lên FTP, gửi email, thông báo về trung tâm giám sát |
Nguồn điện | 12VDC ± 25% hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3) |
Chất liệu | Mặt trước kim loại, thân & chân đế nhựa |
Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
Chống nước & bụi | IP67 |
Kích thước | 81 mm × 83.7 mm × 201.96 mm |
Trọng lượng | ~550g |