Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9' Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (Full HD) |
Tốc độ màn trập | 1/3 s đến 1/100,000 s |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.01 Lux @ (F2.2, AGC ON) Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
Chế độ Ngày/Đêm | Bộ lọc IR Cut |
Góc điều chỉnh | Xoay ngang (Pan): 0° - 360° Xoay dọc (Tilt): 0° - 90° Xoay trục (Rotate): 0° - 360° |
Ống kính | Ống kính tiêu cự cố định 4mm |
Trường nhìn (FOV) | - Ngang: 80° - Dọc: 44° - Chéo: 94° |
Chuẩn gắn ống kính | M12 |
Loại khẩu độ | Cố định |
Khẩu độ | F2.2 |
Hồng ngoại & Ánh sáng trắng | - Hồng ngoại: lên đến 20m - Ánh sáng trắng: lên đến 15m |
Hỗ trợ đèn thông minh | Có |
Luồng chính (Main Stream) | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Luồng phụ (Sub Stream) | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360) |
Chuẩn nén video | - Luồng chính: H.265+, H.265, H.264+, H.264 - Luồng phụ: H.265, H.264 |
Bit Rate Video | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Điều chỉnh bit rate | CBR, VBR |
Âm thanh | - Âm thanh đơn kênh (Mono) - Lọc tiếng ồn môi trường |
Chuẩn nén âm thanh | G.711ulaw, AAC-LC |
Xem trực tiếp đồng thời | Tối đa 6 kênh |
API | ISAPI, SDK |
Giao thức mạng | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, UDP, QoS |
Quản lý người dùng | Tối đa 32 người dùng với 3 cấp quyền: Quản trị viên, Điều hành viên, Người dùng |
Chống ngược sáng (WDR) | Digital WDR |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình |
Cải thiện hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
Cài đặt hình ảnh | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ lợi, cân bằng trắng (có thể điều chỉnh qua phần mềm hoặc trình duyệt web) |
Cổng kết nối | 1 cổng RJ45 10M/100M Ethernet |
Micro tích hợp | 1 micro tích hợp sẵn |
Sự kiện thông minh | - Phát hiện chuyển động (hỗ trợ cảnh báo theo loại đối tượng: con người) - Cảnh báo ngoại lệ |
Phương thức cảnh báo | Thông báo đến trung tâm giám sát |
Nguồn cấp | - 12VDC ± 25% hoặc PoE |
Chất liệu | Nhựa (Plastic) |
Kích thước | 138.8 mm × 60.9 mm × 57.9 mm |
Khối lượng | Khoảng 175g |
Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
Tính năng chung | Nhịp tim (Heartbeat), chống nháy, chế độ gương, bảo vệ mật khẩu, đặt lại mật khẩu qua email |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi) |